 | (khoa đo lường, từ cũ, nghĩa cũ) mesure de dix boisseaux |
|  | (tiếng địa phương) tiroir; rayon |
|  | Hộc bàn |
| tiroir de la table |
|  | Hộc tủ |
| rayon de l'armoire |
|  | pousser un grognement; grommeler |
|  | Con lợn hộc lên một tiếng |
| le porc pousse un grognement |
|  | Con lợn rừng hộc lên |
| le sanglier grommelle |
|  | rejeter par la bouche; rendre par la bouche; régurgiter; dégorger |
|  | Hộc cơm |
| rendre le riz par la bouche |