|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hồ
noun
lake paste lọ hồ a bottle of paste
verb
to glue; to starch hồ quần áo to glue linen
noun
mortar thợ hồ mason
 | [hồ] | |  | lake | |  | Hồ lạnh quá nên bơi không được | | The lake was too cold to swim in | |  | glue; paste | |  | Lọ hồ | | A bottle of paste | |  | to glue; to starch | |  | Hồ quần áo | | To glue linen | |  | mortar |
|
|
|
|