Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
hối


presser
Nó hối tôi làm xong việc
il me presse de terminer le travail
se repentir; regretter
Hối đã lầm lỗi
se repentir d'avoir commis une faute
Hối là đã đến đây
regretter d'y être venu
sự hối
repentir; regret



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.