Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
hố


1 dt Lỗ sâu và rộng trên mặt đất: Đào một cái hố để trồng cây đa.

2 tt Bị lừa: Ai ngờ anh mà còn bị hố thế.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.