Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
họng



noun
throat

[họng]
throat
Đau họng
To have a sore throat
Dùng kẹo ho thông họng
To use lozenges to clear the throat



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.