|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
héroïne
![](img/dict/02C013DD.png) | [héroïne] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nữ anh hùng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Mourir en héroïne | | chết má»™t cách anh hùng (chết nhÆ° má»™t nữ anh hùng) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhân váºt nữ chÃnh (trong tác phẩm (văn há»c), trong má»™t sá»± kiện) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'héroïne d'un roman | | nhân váºt chÃnh của má»™t tác phẩm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'héroïne du jour | | nhân váºt Ä‘ang được chú ý | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hêrôin | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Des trafiquants d'héroïne | | những kẻ buôn bán hêrôin |
|
|
|
|