|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
hé
![](img/dict/02C013DD.png) | [hé] | ![](img/dict/47B803F7.png) | thán từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nà y! | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Hé ! là -bas, arrivez | | Nà y! các anh kia, đến đây | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chà ! | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Hé ! il pleut ! | | Chà ! trá»i mÆ°a! | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ừ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Hé oui ! | | ừ phải | | ![](img/dict/809C2811.png) | hé ! hé ! | | ![](img/dict/633CF640.png) | á» á»! | | ![](img/dict/809C2811.png) | hé bien ! | | ![](img/dict/633CF640.png) | (từ cÅ©; nghÄ©a cÅ©) nhÆ° ehbien! (xem) eh! |
|
|
|
|