Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hè



noun
summer
kỳ nghỉ hè The summer holidays
noun
sidewalk; pavement

[hè]
summer
Kỳ nghỉ hè
Summer holidays
Hè vỠthị trấn này nóng như cái lò
This town is like an oven in the summer
sidewalk; pavement



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.