| [hát] |
| | to sing |
| | Dạy / há»c hát |
| To teach/learn singing |
| | Ông có thÃch nghe tôi hát không? |
| Do you like to hear me sing? |
| | Hát một bà i cho chúng tôi nghe đi! |
| Sing us a song! |
| | Hát không có đệm đà n |
| To sing unaccompanied |
| | Cô ấy hát hay |
| She is a good singer |
| | Hát đúng / sai |
| To sing in tune/out of tune |