Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hysterics




hysterics
[his'teriks]
danh từ số nhiều
(y học) cơn ictêri
cơn kích động, cơn cuồng loạn


/his'teriks/

danh từ số nhiều
(y học) cơn ictêri
cơn kích động, cơn cuồng loạn

Related search result for "hysterics"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.