Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hyson




hyson
['haisn]
danh từ
chè hỷ xuân (Trung quốc)


/'haisn/

danh từ
chè hỷ xuân (Trung quốc)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.