hypothecary
hypothecary | [hai'pɔθikəri] |  | tính từ | |  | (pháp lý) (thuộc) quyền thế nợ bằng bất động sản, (thuộc) quyền cầm thế để đương | |  | hypothecary creditor | | chủ nợ để đương |
/hai'pɔθikəri/
tính từ
(pháp lý) (thuộc) quyền cầm đồ thế nợ, (thuộc) quyền thế nợ bằng bất động sản
|
|