Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hypocrisy




hypocrisy
[hi'pɔkrəsi]
danh từ
đạo đức giả
hành động đạo đức giả, thái độ đạo đức giả


/hi'pɔkrəsi/

danh từ
đạo đức giả
hành động đạo đức giả, thái độ đạo đức giả


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.