Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hyphenated




hyphenated
['haifəneitid]
tính từ
có dấu nối ở giữa
có nguồn gốc lai
a hyphenated American
người Mỹ nguồn gốc lai (Mỹ lai Đức, Mỹ lai Ailen..)


/'haifəneitid/

tính từ
có dấu nối ở giữa
có nguồn gốc lai
a hyphenated American người Mỹ nguồn gốc lai (Đức-ÃMỹ, Ailen-ÃMỹ...)

Related search result for "hyphenated"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.