hypercriticize
hypercriticize | [,haipə:'kritisaiz] | | Cách viết khác: | | hypercriticise |  | [,haipə:'kritisaiz] |  | ngoại động từ | |  | phê bình quá khắt khe, bắt bẻ cả những chuyện nhỏ nhặt |
/'haipə:'kritisaiz/ (hypercriticise) /'haipə:'kritisaiz/
ngoại động từ
phê bình quá khắt khe, bắt bẻ cả những chuyện nhỏ nhặt
|
|