Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hymnic




hymnic
['himnik]
tính từ
(thuộc) thánh ca
(thuộc) bài hát ca tụng


/'himnik/

tính từ
(thuộc) thánh ca
(thuộc) bài hát ca tụng


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.