|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
hybride
![](img/dict/02C013DD.png) | [hybride] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (sinh vật học, sinh lý học) lai | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Plante hybride | | cây lai | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) lai tạp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Oeuvre hybride | | tác phẩm lai tạp | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Pur | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (sinh vật học, sinh lý học) vật lai; cây lai | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (ngôn ngữ học) từ ghép lai |
|
|
|
|