hurry-scurry
hurry-scurry | ['hʌri'skʌri] |  | tính từ & phó từ | |  | hối hả lộn xộn, lung tung vội vã; ngược xuôi tán loạn |  | danh từ | |  | tình trạng hối hả lộn xộn, tình trạng lung tung vội vã; tình trạng ngược xuôi tán loạn |  | nội động từ | |  | hành động hối hả lộn xộn, hành động lung tung vội vã; chạy ngược xuôi tán loạn |
/'hʌri'skʌri/
tính từ & phó từ
hối hả lộn xộn, lung tung vội vã; ngược xuôi tán loạn
danh từ
tình trạng hối hả lộn xộn, tình trạng lung tung vội vã; tình trạng ngược xuôi tán loạn
nội động từ
hành động hối hả lộn xộn, hành động lung tung vội vã; chạy ngược xuôi tán loạn
|
|