Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hurdy-gurdy




hurdy-gurdy
['hə:di'gə:di]
danh từ
(âm nhạc) đàn quay


/'hə:di,gə:di/

danh từ
đàn vien (một thứ đàn quay)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.