Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
huit


[huit]
tính từ
tám
Dans huit jours
trong tám ngày nữa
(thứ) tám
Page huit
trang tám
en huit
trong tám ngày nữa
huit jours
một tuần lễ (mặc dù chỉ có bảy ngày)
danh từ giống đực
số tám
Ecrire un grand huit
viết một số tám lớn
mồng tám
Le huit de ce mois
mồng tám tháng này
(đánh bài) (đánh cờ) con tám
Huit de carreau
con tám rô
hình con số tám



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.