Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
huilier


[huilier]
tính từ
(sản xuất) dầu
Industrie huilière
công nghiệp dầu
danh từ giống đực
giá để lọ dầu giấm (ở bàn ăn)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.