Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
hoạn


1 dt Nghề làm quan (cũ): Bể hoạn.

2 đgt Cắt bỏ cơ quan sinh dục của một súc vật đực: Làm nghề hoạn lợn.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.