howler
howler![](img/dict/02C013DD.png) | ['haulə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người rú lên, người gào lên, người la hét; con thú tru lên, con thú hú lên | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (động vật học) khỉ rú | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ lóng) sai lầm lớn | | ![](img/dict/809C2811.png) | to come a howler | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) ngã, té |
/'haulə/
danh từ
người rú lên, người gào lê, người la hét; con thú tru lên, con thú hú lên
(động vật học) khỉ rú
(từ lóng) sai lầm lớn !to come a howlwr
(thông tục) ngã, té
|
|