|
Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
housekeeping
housekeeping /'haus,ki:piɳ/
danh từ
công việc quản lý gia đình; công việc nội trợ Chuyên ngành kinh tế
công việc quản lý Chuyên ngành kỹ thuật Lĩnh vực: toán & tin
housekeeping
nội dịch
|
|
|
|