hospitalité
 | [hospitalité] |  | danh từ giống cái | |  | sá»± tiếp đón ân cần; lòng hiếu khách | |  | Recevoir l'hospitalité | | được tiếp đón ân cần | |  | sá»± cho cÆ° trú | |  | Donner l'hospitalité aux réfugiés politiques | | cho những ngÆ°á»i tị nạn chÃnh trị được cÆ° trú | |  | Demander l'hospitalité | | xin được cÆ° trú |
|
|