![](img/dict/02C013DD.png) | [hors] |
![](img/dict/47B803F7.png) | giới từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | ngoài, ngoại |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Hors barrière |
| ngoài hàng rào |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Hors classe |
| ngoại hạng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) trừ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ils y sont tous allés, hors deux ou trois |
| họ đều đi đến đấy cả, trừ hai ba người |
| ![](img/dict/809C2811.png) | être hors du coup |
| ![](img/dict/633CF640.png) | không liên quan đến, không quan tâm đến |
| ![](img/dict/809C2811.png) | être mis hors de combat |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bị loại khỏi vòng chiến đấu |
| ![](img/dict/809C2811.png) | hors d'affaire |
| ![](img/dict/633CF640.png) | khỏi lôi thôi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | hors d'atteinte |
| ![](img/dict/633CF640.png) | không với tới, không phạm đến được, an toàn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | hors de |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ở ngoài; ở ngoài vòng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | hors de cause |
| ![](img/dict/633CF640.png) | được miễn tố; không liên quan gì |
| ![](img/dict/809C2811.png) | hors de danger |
| ![](img/dict/633CF640.png) | thoát nạn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | hors de doute |
| ![](img/dict/633CF640.png) | không còn nghi ngờ gì nữa |
| ![](img/dict/809C2811.png) | hors de prix |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đắt quá |
| ![](img/dict/809C2811.png) | hors de saison |
| ![](img/dict/633CF640.png) | quá mùa, lỗi thời |
| ![](img/dict/809C2811.png) | hors de sens |
| ![](img/dict/633CF640.png) | vô lý |
| ![](img/dict/809C2811.png) | hors de soi |
| ![](img/dict/633CF640.png) | phát khùng lên |
| ![](img/dict/633CF640.png) | rợn người, điên người (sướng...) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | hors d'haleine |
| ![](img/dict/633CF640.png) | hết hơi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | hors d'ici ! |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bước ngay ra khỏi đây! cút! |
| ![](img/dict/809C2811.png) | hors d'usage |
| ![](img/dict/633CF640.png) | không dùng được nữa |
| ![](img/dict/809C2811.png) | hors ligne |
| ![](img/dict/633CF640.png) | siêu việt, siêu đẳng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | hors pair |
| ![](img/dict/633CF640.png) | vô song |
| ![](img/dict/809C2811.png) | hors que |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (văn học) trừ ra, trừ phi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | hors rang |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (quân sự) không chiến đấu, làm việc bàn giấy (đơn vị) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | longueur hors tout |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chiều dài nhất (của tàu, của máy bay) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | mettre quelqu'un hors la loi |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đặt ai ngoài vòng pháp luật |
![](img/dict/47B803F7.png) | phó từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) ngoài, ở ngoài |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Aller hors |
| ra ngoài |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Dans, dedans. En; compris |