Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
horizontal



    horizontal /,hɔri'zɔntl/
tính từ
(thuộc) chân trời; ở chân trời
ngang, nằm ngang
    horizontal plane mặt phẳng nằm ngang
danh từ
đường nằm ngang
thanh ngang
    Chuyên ngành kỹ thuật
chân trời
đường chân trời
đường nằm ngang
đường ngang
nằm ngang
ngang
    Lĩnh vực: xây dựng
đưòng thẳng ngang

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "horizontal"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.