honeyed
honeyed | ['hʌnid] | | Cách viết khác: | | honied | | ['hʌnid] | | tính từ | | | có mật; ngọt như mật | | | (nghĩa bóng) ngọt ngào, dịu dàng; đường mật | | | honeyed words | | những lời đường mật |
/'hʌnid/ (honied) /'hʌnid/
tính từ có mật; ngọt như mật (nghĩa bóng) ngọt ngào, dịu dàng; đường mật honeyed words những lời đường mật
|
|