|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
homologuer
 | [homologuer] |  | ngoại động từ | | |  | (luật học, pháp lý) xác nhận, phê chuẩn, chuẩn y | | |  | Prix homologués | | | giá đã được chuẩn y | | |  | chính thức công nhận | | |  | Homologuer un record de saut en hauteur | | | chính thức công nhận một kỉ lục nhảy cao |
|
|
|
|