homologize
homologize | [hɔ'mɔlədʒaiz] | | Cách viết khác: | | homologise |  | [hɔ'mɔlədʒaiz] | |  | như homologise |
/hɔ'mɔlədʤaiz/ (homologize) /hɔ'mɔlədʤaiz/
ngoại động từ
làm cho tương đồng, làm cho tương ứng
(hoá học) làm cho đồng đãng
nội động từ
tương đồng với, tương ứng với
(hoá học) đồng đãng với
|
|