homestead
homestead | ['houmsted] |  | danh từ | |  | nhà cửa vườn tược | |  | ấp, trại | |  | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đất cấp cho người di cư (với điều kiện phải ở đó và trồng trọt đất đó) |
/'houmsted/
danh từ
nhà cửa vườn tược
ấp, trại
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đất cấp cho người di cư (với điều kiện phải ở đó và trồng trọt đất đó)
|
|