|
Từ điển Doanh Nghiệp Anh Việt - Business Dictionary
hierarchy
hệ thống cấp bậc |
thứ bậc |
| hierarchy of effects: thứ bậc tác động |
| hierarchy of needs: thứ bậc của nhu cầu |
| need hierarchy: thứ bậc nhu cầu |
sự phân tích thứ tự |
thứ tự các mục tiêu |
thứ tự tầm quan trọng |
|
|
|
|