Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hematite




hematite
['hemətait]
Cách viết khác:
haematite
['hemətait]
như haematite


/'hemətait/ (hematite) /'hemətait/

danh từ
(khoáng chất) Hematit

Related search result for "hematite"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.