Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
heatedly




heatedly
['hi:tidli]
phó từ
giận dữ, nóng nảy
sôi nổi


/'hi:tidli/

phó từ
giận dữ, nóng nảy
sôi nổi


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.