hazardous
hazardous | ['hæzədəs] |  | tính từ | |  | mạo hiểm; nguy hiểm | |  | hazardous work, circumstances | | công việc, tình huống nguy hiểm | |  | solo flights are really hazardous | | những chuyến bay một mình quả là mạo hiểm |
/'hæzədəs/
tính từ
liều, mạo hiểm; nguy hiểm
(dựa vào) may rủi
|
|