havoc
havoc | ['hævək] | | danh từ | | | sự tàn phá | | | to make havoc of sth, to play havoc with sth | | tàn phá | | | to cry havoc | | ra lệnh cho tàn phá | | ngoại động từ | | | tàn phá |
/'hævək/
danh từ sự tàn phá to make havoc of to play havoc among (with) tàn phá to cry havoc ra lệnh cho tàn phá
ngoại động từ tàn phá
|
|