Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
harpe


[harpe]
danh từ giống cái
(âm nhạc) đàn hạc
(xây dựng) đầu gạch xây nhô ra (để phòng nối thêm)
(săn bắn) móng chân (chó săn)
(tiếng địa phương) cái móc



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.