Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
hargneux


[hargneux]
tính từ
càu nhàu; tỏ vẻ cà khịa
Une femme hargneuse
người đàn bà hay càu nhàu
Ton hargneux
giọng cà khịa
phản nghĩa Aimable, doux



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.