![](img/dict/02C013DD.png) | ['hærəs ; hə'ræs] |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | quấy rầy và làm phiền ai liên tục |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Political dissidents complained of being harassed by the police |
| Những người bất đồng quan điểm về chính trị than phiền là họ luôn bị cảnh sát làm phiền |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | she always looks harassed |
| lúc nào cô ta cũng có vẻ phiền não |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | tấn công liên miên; quấy rối |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to harass the enemy forces |
| quấy rối quân địch |