handspring
handspring | ['hændspriη] |  | danh từ | |  | sự nhào lộn tung người | |  | to turn handsprings | | nhào lộn tung người; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhảy cẫng lên vì sung sướng |
/'hændspriɳ/
danh từ
sự nhào lộn tung người to turn handsprings nhào lộn tung người; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhảy cẫng lên vì sung sướng
|
|