Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
handbag





handbag
['hændbæg]
danh từ
túi xách, ví xách tay (đựng giấy tờ, tiền, son phấn...)


/'hændbæg/

danh từ
túi xách, ví xách tay (đựng giấy tờ, tiền, son phấn...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "handbag"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.