Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hamster





hamster


hamster

A hamster is a small rodent that some people keep as pets.

['hæmstə]
danh từ
(động vật học) chuột đồng


/'hæmstə/

danh từ
(động vật học) chuột đồng


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.