half-cock
half-cock | ['hɑ:fkɔk] |  | danh từ | |  | cò súng đã chốt | |  | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tình trạng chưa chuẩn bị đầy đủ; tình trạng chưa suy nghĩ kỹ; tình trạng hãy còn bối rối | |  | to go off half-cock | |  | nói không suy nghĩ, hành động không suy nghĩ, bộp chộp |
/'hɑ:fkɔk/
danh từ
cò súng đã chốt
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tình trạng chưa chuẩn bị đầy đủ; tình trạng chưa suy nghĩ kỹ; tình trạng hãy còn bối rối !to go off half-cock
nói không suy nghĩ, hành động không suy nghĩ, bộp chộp
|
|