Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
halation




halation
[hə'lei∫n]
danh từ
quầng sáng (trên kính ảnh)


/hə'leiʃn/

danh từ
quầng sáng (trên kính ảnh)

Related search result for "halation"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.