Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
haematuria




haematuria
[,hemə'tjuəriə]
danh từ
(y học) chứng đái ra máu, chứng huyết niệu


/,hemə'tjuəriə/

danh từ
(y học) chứng đái ra máu


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.