Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
habileté


[habileté]
danh từ giống cái
sự khéo, sự khéo léo, sự khéo tay
Agir avec habileté
hành động khéo léo
sự khéo, sự khôn khéo
Habileté dans les relations sociales
sự khôn khéo trong quan hệ xã hội
(số nhiá»u) ngón khéo léo
Ses habiletés furent sans effet
những ngón khéo léo của hắn không có kết quả gì
(từ cũ; nghĩa cũ) khả năng, tài năng
phản nghĩa Gaucherie, inhabileté, maladresse



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.