 | [hết chỗ] |
| |  | full |
| |  | Khách sạn này hết chỗ rồi. Ta hãy đi nơi khác! |
| | This hotel is full (up). Let's go elsewhere! |
| |  | Nhà hàng hết chỗ rồi. Sao ông không đặt trước? |
| | The restaurant is fully booked. Why didn't you make a reservation? |
| |  | "No vacancies" (ghi ở khách sạn); "House full" (ghi ở rạp hát); "Full" (ghi ở bãi đậu xe) |