Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hết chỗ


[hết chỗ]
full
Khách sạn này hết chỗ rồi. Ta hãy đi nơi khác!
This hotel is full (up). Let's go elsewhere!
Nhà hàng hết chỗ rồi. Sao ông không đặt trước?
The restaurant is fully booked. Why didn't you make a reservation?
"No vacancies" (ghi ở khách sạn); "House full" (ghi ở rạp hát); "Full" (ghi ở bãi đậu xe)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.