|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hết chỗ
 | [hết chỗ] | | |  | full | | |  | Khách sạn này hết chỗ rồi. Ta hãy đi nơi khác! | | | This hotel is full (up). Let's go elsewhere! | | |  | Nhà hàng hết chỗ rồi. Sao ông không đặt trước? | | | The restaurant is fully booked. Why didn't you make a reservation? | | |  | "No vacancies" (ghi ở khách sạn); "House full" (ghi ở rạp hát); "Full" (ghi ở bãi đậu xe) |
|
|
|
|