Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
gueuler


[gueuler]
nội động từ (thông tục)
la, hét, la hét
Il gueule pour un rien
không có gì mà nó cũng hét lên
(nghĩa rộng) kêu
Les nouveaux impôts font gueuler les commerçants
thuế mới sẽ làm các nhà buôn kêu cho mà xem
ngoại động từ (thông tục)
hét, la
Gueuler des ordres
hét ra mệnh lệnh
(săn bắn) ngoạm
Chien qui gueule un lièvre
con chó ngoạm con thỏ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.