Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
guess





guess
[ges]
danh từ
sự đoán, sự ước chừng
to make a guess
đoán
it's anybody's guess
chỉ là sự phỏng đoán của mỗi người
at a guess; by guess
đoán chừng hú hoạ
an educated guess
sự dự đoán theo kinh nghiệm
động từ
đoán, phỏng đoán, ước chừng
can you guess my weight (how much I weigh, what my weight is)?
anh có đoán được tôi cân nặng bao nhiêu không?
to guess right (wrong)
đoán đúng (sai)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nghĩ, chắc rằng
I guess it's going to rain
tôi chắc rằng trời sắp mưa
to keep sb guessing
khiến ai phải lưỡng lự do dự



đoán, ước đoán; giả định
crude g. ước đoán thô sơ

/ges/

danh từ
sự đoán, sự ước chừng
to make a guess đoán
it's anybody's guess chỉ là sự phỏng đoán của mỗi người
at a guess; by guess đoán chừng hú hoạ

động từ
đoán, phỏng đoán, ước chừng
can you guess my weight (how much I weigh, what my weight is)? anh có đoán được tôi cân nặng bao nhiêu không?
to guess right (wrong) đoán đúng (sai)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nghĩ, chắc rằng
I guess it's going to rain tôi chắc rằng trời sắp mưa

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "guess"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.