Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
guerre


[guerre]
danh từ giống cái
chiến tranh
Prisonnier de guerre
tù binh
Navire de guerre
tàu chiến
L'art de la guerre
chiến thuật
En temps de guerre
trong thời chiến
Déclarer la guerre
tuyên chiến
Participer à la guerre
tham chiến
Mourir à la guerre
hi sinh trên chiến trường, tử chiến
Gagner une guerre
chiến thắng (trong một cuộc chiến)
Attendre la fin de la guerre
đợi khi chiến tranh kết thúc
Pays en guerre
đất nước trong chiến tranh
La guerre de Corée
chiến tranh Triều Tiên
phản nghĩa Paix; concorde, entente
cuộc tranh chấp; sự thù địch
Guerre ouverte entre deux personnes
sự thù địch công khai giữa hai người
c'est de bonne guerre
bằng phương pháp chính đáng mà thắng lợi
crime de guerre
tội ác chiến tranh
criminel de guerre
tội phạm chiến tranh
de bonne guerre
trung thực, không giả dối
faire la guerre à quelque chose
diệt trừ cái gì
foudre de guerre
dũng tướng
gens de guerre
quân nhân
guerre à mort; guerre à outrance
sự quyết chiến, sự đánh đến cùng
guerre de plume
cuộc bút chiến
guerre sociale
đấu tranh giai cấp
honneurs de la guerre
vinh quang chiến thắng
lợi thế trong cuộc tranh cãi
sự được rút lui trong danh dự
nom de guerre
bí danh
prisonnier de guerre
tù binh



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.